Có 2 kết quả:
关塞 guān sài ㄍㄨㄢ ㄙㄞˋ • 關塞 guān sài ㄍㄨㄢ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
border fort, esp. defending narrow valley
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
border fort, esp. defending narrow valley
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0