Có 2 kết quả:

关塞 guān sài ㄍㄨㄢ ㄙㄞˋ關塞 guān sài ㄍㄨㄢ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

border fort, esp. defending narrow valley

Bình luận 0